Có 1 kết quả:
悲哀 bēi āi ㄅㄟ ㄚㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bi ai, buồn bã, đau lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) grieved
(2) sorrowful
(2) sorrowful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0